Giải thích về từ "computer programming"
"Computer programming" (tiếng Việt: lập trình máy tính) là quá trình viết mã lệnh để tạo ra các chương trình máy tính. Những chương trình này có thể là phần mềm ứng dụng, game, website, hoặc bất kỳ hệ thống nào mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
Các thành phần trong "computer programming":
Computer (máy tính): Thiết bị điện tử có khả năng xử lý dữ liệu.
Programming (lập trình): Hành động viết mã lệnh bằng các ngôn ngữ lập trình như Python, Java, C++, v.v.
Ví dụ sử dụng
Computer programming is essential in the development of modern technology, enabling us to create complex systems and solve intricate problems. (Lập trình máy tính là rất quan trọng trong việc phát triển công nghệ hiện đại, cho phép chúng ta tạo ra các hệ thống phức tạp và giải quyết những vấn đề rắc rối.)
Các biến thể của từ
Program (chương trình): Một tập hợp các câu lệnh mà máy tính có thể thực hiện.
Programming language (ngôn ngữ lập trình): Ngôn ngữ được sử dụng để viết các chương trình, ví dụ như Python, Java, C#, JavaScript, v.v.
Programmer (lập trình viên): Người viết mã lệnh, tạo ra các chương trình máy tính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Software development (phát triển phần mềm): Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả lập trình và các khía cạnh khác của việc tạo ra phần mềm.
Coding (viết mã): Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay thế cho "programming", nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc viết mã cụ thể.
Idioms và cụm động từ liên quan
Code monkey: Một cách nói vui về lập trình viên, thường chỉ những người viết mã mà không tham gia vào quá trình thiết kế hay phát triển ý tưởng.
Debugging (gỡ lỗi): Quá trình tìm và sửa lỗi trong mã lệnh của chương trình.
Kết luận
Lập trình máy tính không chỉ là viết mã; đó là một nghệ thuật và khoa học, yêu cầu sự sáng tạo, tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.